Có 2 kết quả:
規範化 guī fàn huà ㄍㄨㄟ ㄈㄢˋ ㄏㄨㄚˋ • 规范化 guī fàn huà ㄍㄨㄟ ㄈㄢˋ ㄏㄨㄚˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to standardize
(2) standardization
(2) standardization
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to standardize
(2) standardization
(2) standardization
Bình luận 0